Tóm Tắt Lịch Sử Thời Nhà Trần  (1225 – 1400)

thời nhà trần

Thời Nhà Trần, một triều đại quân chủ thống trị Đại Việt từ năm 1225 đến năm 1400, ghi dấu với những chiến công lừng lẫy trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này bắt đầu khi Trần Cảnh lên ngôi vào năm 1226, kế thừa ngôi vị từ vợ mình, Lý Chiêu Hoàng. Trong giai đoạn đầu, khi Trần Cảnh còn nhỏ tuổi, quyền lực của nhà Trần được Trần Thủ Độ, một người thân của Trần Cảnh, kiểm soát. Trần Thủ Độ đã một cách âm thầm đẩy Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho cháu mình.

Nhà Trần tiếp tục củng cố địa vị ở Thăng Long, kinh đô truyền thống, mở rộng và phát triển sự hưng thịnh từ thời nhà Lý. Trong lĩnh vực chính trị, các Hoàng đế nhà Trần xây dựng một bộ máy chính quyền hiệu quả hơn so với nhà Lý. Họ thiết lập một hệ thống đặc biệt, với việc các Hoàng đế sớm nhường ngôi cho Thái tử, trở thành Thái thượng hoàng, nhằm tránh tranh giành ngôi vua như thời nhà Lý. Điều này được đánh giá tích cực, giúp ngôi vị Hoàng đế sớm có chủ nhân và tránh được xung đột quyền lực. Các lĩnh vực kinh tế, xã hội, giáo dục và nghệ thuật đều phát triển và thể hiện sự ảnh hưởng của Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo, tạo nên cục diện Tam giáo đồng nguyên.

Thái Thượng hoàng Trần Nhân Tông, một nhân vật văn hóa nổi tiếng, được biết đến với việc bảo trợ Phật giáo và Đạo giáo, sáng lập Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Nhiều danh thần như Đoàn Nhữ Hài, Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Hiền, Nguyễn Trung Ngạn, Trương Hán Siêu, Chu Văn An, Trần Quang Triều đều góp phần quan trọng vào thời kỳ hưng thịnh văn hóa của nhà Trần.

Dưới triều nhà Trần, quân đội phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là lực lượng thủy binh, kỵ binh, bộ binh và tượng binh. Chính sách chia thực ấp cho các thân tộc đã tạo nên một nền tảng vững chắc cho quân đội nhà Trần. Nhờ vào sự chủ động này, quân đội nhà Trần đã đánh bại quân đội Nhà Nguyên và Đế quốc Mông Cổ trong những cuộc xâm lược vào năm 1258, 1285 và 1287. Các tướng lĩnh nổi tiếng như Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, Trần Quốc Tuấn và Trần Khánh Dư đã đóng vai trò quan trọng trong chiến thắng quân sự.

thoi nha tran
Thời Nhà Trần 3 lần đánh quân Nguyên

3 Lần Đánh Quân Nguyên Mông (1258. 1285, 1287-1288)

Trận Đông Bộ Đầu, diễn ra vào ngày 29/1/1258, tức ngày 24 tháng Chạp năm Nguyên Phong thứ 7, là một chiến thắng chiến lược đầy quyết liệt của quân đội nhà Trần, do sự chỉ huy của vua Trần Thái Tông, đã đánh bại đạo quân xâm lược Mông Cổ tại Đông Bộ Đầu, nằm trong khu vực gần cầu Long Biên, Hà Nội ngày nay. Sự kiện này chấm dứt cuộc kháng chiến chống Nguyên – Mông lần thứ nhất, xảy ra vào năm 1258.

Vào thế kỷ XIII, sau khi thống nhất các bộ lạc, đế quốc Mông Cổ ra đời và Thành Cát Tư Hãn bắt đầu tiến hành các cuộc xâm lăng ra ngoài. Từ một bộ tộc trên thảo nguyên châu Á, Mông Cổ sau nửa thế kỷ chinh phạt trở thành một đế quốc hùng mạnh, chiếm lãnh thổ từ châu Á đến châu Âu. Mặc dù đạo binh Mông Cổ gây nhiều đau thương khi đi qua nhiều nước, tham vọng mở rộng lãnh thổ của họ vẫn không ngừng.

Năm 1257, sau khi chiếm Đại Lý (vùng Vân Nam – Trung Quốc ngày nay), chúa Mông Cổ Mông Ke quyết định tấn công nước Tống (vùng Nam Trung Quốc ngày nay) giáp biên giới nước ta. Mông Ke dẫn đại quân theo đường Tứ Xuyên tiến vào. Hốt Tất Liệt chỉ huy một cánh quân vượt sông Trường Giang đánh chiếm châu Ngạc (Vũ Xương, Hồ Bắc), trong khi cánh quân khác do Tô Ga Tra chỉ huy đánh chiếm hạ lưu sông Trường Giang.

Tướng Ngột Lương Hợp Thai, đang ở Đại Lý, nhận lệnh dẫn quân xuống Đại Việt, từ đó đánh vào châu Ung (Nam Ninh, Quảng Tây) và châu Quế (Quế Lâm, Quảng Tây), tiến gặp các cánh quân khác ở châu Ngạc. Cánh quân này như một mũi kiếm lao vào lưng quân Tống.

Đại Việt, nằm ở phía Nam nước Tống, trở thành vị trí quan trọng trong kế hoạch tiến xuống phía Nam của quân Mông Cổ. Việc chiếm Đại Việt không chỉ mở rộng lãnh thổ của Mông Cổ mà còn là bước đệm quan trọng để xâm chiếm các quốc gia Đông Nam châu Á. Mối đe dọa của quân Mông Thát, khiến nhiều dân tộc trên thế giới sợ hãi, bắt đầu đe dọa sự tồn vong của Đại Việt.

Đối mặt với nguy cơ bị xâm lược, nhà Trần đã tích cực phát triển kinh tế, tăng cường tiềm lực quân sự, và liên tục theo dõi tình hình địch để bảo vệ đất nước.

Quân Nguyên Mông Chuẩn Bị

Ngày 21 tháng 7 năm 1284, Hốt Tất Liệt tiến hành lễ phong con trai thứ 9 của mình, Toghan (Thoát Hoan), làm Trấn Nam vương. Ariq Qaya, một tướng xuất sắc người Uigur của nhà Nguyên, được chọn làm phó cho Thoát Hoan và đồng thời được phong làm An Nam hành trung thư tỉnh tả thừa tướng. Đội quân Nguyên còn có sự tham gia của những tướng lĩnh đáng chú ý như Lý Hằng – tướng xuất sắc người Tây Hạ, Koncak (Khoan Triệt, người Uzbek), Bolqadar (Bột La Hợp Đáp Nhĩ), Satartai (Sát Tháp Nhi Đài), Mangqudai (Mãng Cổ Đái), Naqai (Nạp Hải), cùng các tướng người Hán như Lý Bang Hiến, Tôn Hựu, Tôn Đức Lâm, Lưu Thế Anh và Lưu Khuê, Nghê Nhuận.

Đặc biệt, nhà Nguyên đã sai Tangutai đến Chiêm Thành để truyền lệnh của vua Nguyên điều động đội quân Nguyên từ Chiêm Thành sang chiến trường Đại Việt. Mục tiêu là tạo thêm một cánh quân đánh từ phía Nam, kết hợp với cánh phía Bắc của Thoát Hoan, tạo ra thế gọng kìm bao vây Đại Việt ở giữa. Đội quân này, xuất phát từ Quảng Đông và do Toa Đô chỉ huy, bao gồm 20 vạn quân. Tuy nhiên, không rõ số lượng quân số giảm bao nhiêu sau những năm chiến đấu với Chiêm Thành trong điều kiện đói khát, khi chúng chuyển hướng đánh vào Đại Việt.

Để phục vụ cho chiến dịch chinh phạt Đại Việt, nhà Nguyên đã chuẩn bị 3 vạn thạch lương, với lực lượng quân y do Trâu Tôn chỉ huy. Vua Nguyên đã gửi sứ thần đòi Đại Việt phải mở đường và cung cấp lương thảo để hỗ trợ chiến dịch chinh phạt Chiêm Thành. Tuy nhiên, vua Trần đã từ chối, hiểu rằng đây chỉ là một kế hoạch “mượn đường diệt Quắc” của đối phương.

Quân Đội Nhà Trần Chuẩn Bị

Quân đội của Nhà Trần, trong bối cảnh đối mặt với nguy cơ xâm lược từ quân Nguyên, đã tiến hành các biện pháp chuẩn bị một cách kỹ lưỡng và chi tiết. Vương tôn nhà Trần đã đưa ra lệnh tuyển thêm quân vào các đội quân riêng của họ, đồng thời liên tục tổ chức tập trận để nâng cao đào tạo và sự đồng thuận trong quân đội.

Cuối tháng 11 và đầu tháng 12 năm 1282, ngay khi nhận được thông tin báo cáo về âm mưu của quân Nguyên, vua Trần đã tổ chức một hội nghị quân sự quan trọng tại Bình Than. Mục tiêu của hội nghị là “bàn kế đánh phòng” và “chia quân giữ nơi hiểm yếu.” Tất cả tướng lĩnh, thậm chí cả những người có tội phạm, như Trần Khánh Dư, cũng được triệu tập để tham gia vào hội nghị quan trọng này. Trong một tình huống mà Trần Quốc Toản, do nhỏ tuổi, không được phép tham gia Hội nghị Bình Than, ông đã tỏ ra tức giận và bóp nát quả cam để thể hiện sự không hài lòng.

Để tăng cường tinh thần của quân sĩ, Trần Quốc Tuấn đã viết Hịch tướng sĩ, một bức tranh tinh thần tuyên truyền chiến đấu. Nhiều chiến sĩ Đại Việt thậm chí đã xăm hai chữ “Sát Thát” (nghĩa là “giết” trong ngôn ngữ Mông Cổ) vào tay để thể hiện quyết tâm không khoan nhượng trong cuộc chiến.

Vào tháng 12 của năm Giáp Thân (tương đương tháng 1 đầu tháng 2 năm 1285), Thái thượng hoàng Trần Thánh Tông đã mời những người có uy tín và tuổi tác lớn trên toàn quốc đến điện Diên Hồng ở Thăng Long. Trong Hội nghị Diên Hồng, khi được vua hỏi về việc đánh lại quân Nguyên hay không, tất cả những người phụ lão đã đồng lòng trả lời: “Đánh!”

Nguyên sử ghi chép lại rằng khi quân Nguyên xâm nhập Đại Việt, họ đã thấy thông báo của triều đình Đại Việt gửi đến dân chúng: “Tất cả các quận huyện trong nước, nếu có giặc xâm nhập, phải hy sinh mà đánh đuổi, nếu không chống đối nổi, họ có thể lẩn tránh vào rừng núi, nhưng không được đầu hàng.”

Trần Quốc Tuấn sau đó được phong làm Quốc công tiết chế, đồng thời thống lĩnh tất cả các lực lượng vũ trang của Đại Việt. Trần Quang Khải cũng được phong chức Thượng tướng thái sư. Quân đội Đại Việt đã được đặt vào tình trạng báo động cao, đặc biệt tại khu vực Lạng Sơn ngày nay. Bản doanh của Trần Quốc Tuấn đặt tại ải Nội Bàng, gần thị trấn Chũ và xã Bình Nội thuộc Bắc Giang ngày nay.

Trong Binh thư yếu lược, Trần Quốc Tuấn đã ghi: “Người giỏi là người thắng không cần phải thắng nhiều lần, mà cần phải thắng toàn bộ, đảm bảo chiến thắng cuối cùng.” Điều này ám chỉ sự quan trọng của việc chiến đấu không chỉ để thắng trận mà còn để đạt được chiến thắng cuối cùng, quyết định.

Trong bối cảnh sức mạnh của quân Nguyên là áp đảo, Trần Quốc Tuấn đã đánh giá cao chiến lược thông minh hơn là đối mặt trực tiếp với đối thủ mạnh mẽ. Ông đã chọn chiến lược lùi binh, tạo ra một không gian trống rộng để cô lập và đánh đổ nguồn cung ứng lương thảo của quân Nguyên. Thay vì đối đầu trực tiếp, quân Đại Việt giữ vững tư duy chờ đợi, trong đó quân Nguyên, chạy đua với thời gian và thiếu nguồn cung, sẽ suy yếu về ý chí và sức mạnh.

Đến thời điểm quân Nguyên đã suy giảm do cạn kiệt lương thảo và trầm lắng tinh thần, Trần Quốc Tuấn mới đưa ra đợt phản công quyết định. Trận chiến dưới sự chỉ đạo của ông đã đánh bại quân Nguyên, giữ vững độc lập và tồn tại cho Đại Việt.

Bằng sự tinh tế trong chiến lược và sự lãnh đạo kiên quyết, Trần Quốc Tuấn đã chứng minh tầm quan trọng của sự thông minh và sự kiên trì trong việc đối mặt với một đối thủ mạnh mẽ. Chiến lược của ông không chỉ là một chiến thắng quân sự, mà còn là một biểu tượng của sự khôn ngoan và quyết tâm trong cuộc kháng chiến chống lại nguy cơ xâm lược.

Diễn Biến Trận Đánh Quân Nguyên Mông Lần 2

Nhà Nguyên Mông tiến hành chiến dịch đánh Đại Việt bằng cách chia thành 3 đạo tiến quân dưới sự chỉ huy của Thoát Hoan và Ariq Qaya. Đạo đầu tiên do Thoát Hoan chỉ huy từ Ninh Minh tiến vào Lộc Châu (Lạng Sơn), chống lại lực lượng chủ lực của quân Trần do Trần Quốc Tuấn chỉ huy. Đạo thứ hai bao gồm quân Mông Cổ và Vân Nam dưới sự chỉ huy của Nasirud Din, tiến từ Vân Nam vào Đại Việt qua Tuyên Quang, đối đầu với lực lượng do Trần Nhật Duật chỉ huy. Đạo thứ ba là đạo quân đang chiến đấu ở Chiêm Thành do Toa Đô chỉ huy, tiến vào Đại Việt từ phía Nam.

Trận Sơn Động:

bắt đầu tại ải Khả Ly, với quân Nguyên chủ động đánh tan lực lượng Trần và bắt tướng Đỗ Vĩ và Đỗ Hựu. Quân Nguyên tiếp tục chiến thắng tại ải Động Bản và giết tướng Trần Sâm. Sau đó, Thoát Hoan và Bột La Đáp Nhĩ tấn công các ải Vĩnh Châu, Thiết Lược, Chi Lăng, nhưng gặp sự chống cự mạnh mẽ từ quân Trần.

Sau chỉ 5 ngày, đại quân do Thoát Hoan chỉ huy tiến xuống từ Lộc Châu, đồng thời cánh quân của Bột La Đáp Nhĩ vượt qua các ải Vĩnh Châu, Thiết Lược, Chi Lăng. Vào ngày 2 tháng 2 năm 1285, quân Nguyên tổ chức tấn công ải Nội Bàng, nơi quân Trần tập trung lực lượng đông đảo và bảo vệ chặt chẽ dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn. Cuộc tấn công này được chia thành 6 mũi ồ ạt, gây ra tổn thất nặng nề cho quân Trần. Tướng quân Đoàn Thai của Đại Việt đã bị bắt giữ trong trận đánh này.

Trong khi đó, cánh quân của Bolqadar đã vượt qua ải Chi Lăng. Trần Quốc Tuấn buộc phải rút quân về Vạn Kiếp để chống lại sự tiến công của quân Nguyên. Theo nhật ký lịch sử Đại Việt, quân Trần đã trải qua một thời kỳ khó khăn và tan vỡ do sức mạnh tấn công mạnh mẽ của quân Nguyên.

Tuy nhiên, Trần Quốc Tuấn có thể thoát khỏi tình thế nguy cấp nhờ vào sự quyết liệt của Yết Kiêu, người đã kiên quyết giữ thuyền và đợi chủ tướng, giúp vị chỉ huy quân Trần thoát khỏi nguy hiểm.

Trận đánh ở Vạn Kiếp:

Trận Vạn Kiếp đã chứng kiến sự tập trung đồng đội mạnh mẽ của quân Trần tại Vạn Kiếp, kết hợp với lực lượng từ Nội Bàng rút về. Phát hiện Đại Việt có hơn 1.000 thuyền đóng tại gần Vạn Kiếp, Thoát Hoan ngay lập tức ra lệnh cho quân Nguyên tìm kiếm và nhanh chóng đóng gấp thuyền để chặn đường rút của quân binh Đại Việt.

Vào ngày 11 tháng 2, thủy quân Nguyên dưới sự chỉ huy của Ô Mã Nhi tiến công mạnh mẽ vào Vạn Kiếp và các trại quân Trần tại Chí Linh. Trận đánh quyết định này đã chứng kiến cuộc chiến lớn giữa hai bên. Trong lúc này, tướng Nguyên cấp vạn hộ (Nghê Nhuận) đã hy sinh trong trận. Mặc dù quân Trần rút lui ban đầu để tránh đối đầu với thế lực mạnh của địch, nhưng đồng thời họ triển khai chiến thuật nghi binh, làm cho đối phương mệt mỏi và sau đó mới phản công.

Trên chiến trường, khi thấy lo lắng trên khuôn mặt của bề tôi, vua Trần đã khắc lên hai câu thơ cuối cùng trên thuyền ngự:

“Cối Kê việc cũ khanh nên nhớ Hoan, Diễn vẫn còn mười vạn quân.”

Ngày 14 tháng 2, Ô Mã Nhi đưa quân vây quanh quân Trần Quốc Tuấn. Một trận thủy chiến lớn đã bùng nổ, trong đó vua Trần đã hỗ trợ quân Trần Quốc Tuấn. Ô Mã Nhi không thể ngăn chặn quân Trần rút lui. Toàn bộ lực lượng quân Trần đã rút khỏi Vạn Kiếp, Phả Lại, Bình Than, hình thành đường dàn trận dọc bờ sông Hồng, gần thành Thăng Long. Quân Nguyên tiếp tục tiến theo đường bộ về Thăng Long.

Trận đánh trên sông đuống:

Quân Nguyên, sau khi rút lui từ Vạn Kiếp, lựa chọn đường đi qua Vũ Ninh và Đông Ngạn. Khi đến sông Đuống, các đơn vị quân Nguyên và quân Trần đã bắt đầu một cuộc giáp chiến khốc liệt. Trong cuộc đụng độ này, quân Trần gặp thiệt hại nặng, nhiều thuyền của họ rơi vào tay quân Nguyên.

Thoát Hoan, nhận thức được tầm quan trọng của việc vượt qua sông Đuống, đã ra lệnh cho xây dựng một cầu phao. Mục tiêu là đưa đại quân Nguyên vượt sông Đuống để tiến về phía kinh thành của Đại Việt. Điều này là một phần quan trọng trong chiến lược chung của Thoát Hoan để tiếp tục chiến dịch xâm lược và áp đặt ảnh hưởng của mình đối với Đại Việt.

Trận đánh ở Thăng Long:

Ngày 17 tháng 2, trận đại chiến giữa quân Nguyên và quân Trần diễn ra bên bờ sông Hồng. Vua Trần Nhân Tông trực tiếp chỉ huy quân Trần và đã lập chiến lũy bằng gỗ ở bờ Bắc sông Hồng, sẵn sàng đối đầu. Dưới sông là lực lượng thủy quân đông đảo của Đại Việt, sẵn sàng đối mặt với thách thức từ quân Nguyên. Mục tiêu chính của quân Trần trong trận này là cản trở quân Nguyên, tạo điều kiện cho công tác sơ tán hoàng gia và dân chúng khỏi kinh thành, thực hiện kế hoạch “vườn không nhà trống”

Khi quân Nguyên tiến đến bờ sông, quân Trần đã không ngần ngại sử dụng súng bắn đá để thách thức đối phương. Tuy nhiên, đến chiều ngày 17 tháng 2, vua Trần quyết định sai Đỗ Khắc Chung đến doanh trại đối phương để giả đưa thư cầu hòa. Tuy nhiên, Arig Qaya từ chối đề xuất hòa bình và gửi thư cự tuyệt. Đỗ Khắc Chung ở lại doanh trại địch thực hiện nhiệm vụ trinh sát.

Ngày sau, hai bên Nguyên-Việt tiếp tục cuộc đại chiến gay cấn bên bờ sông Hồng. Khi thành Thăng Long trống vắng, quân nhàTrần đã rút lui xuôi sông Hồng. Trong khi rút khỏi Thăng Long, quân Trần vẫn giữ được sức mạnh lớn.

Quân Nguyên sau đó tiến vào đóng quân dưới chân thành, nhưng chỉ thấy “cung thất nhẵn không”. Thoát Hoan đầu tiên khao quân trong thành nhưng sau đó lại rút quân khỏi thành, có thể do theo tục lệ của người Thát, sau khi chiếm thành, họ không giữ quân trong thành mà chọn một bãi rộng để dựng trại, trường. Thành Thăng Long quá sát sông Hồng, có thể họ đã vượt sông để lập trại.

Trong khi đợi Toa Đô từ phía Nam tiến lên, Thoát Hoan đã phái Koncak, Mangqudai và Bolqadar theo đường bộ, còn Lý Hằng và Ô Mã Nhi dẫn đội thủy quân đuổi theo vua nhàTrần.

Trận đánh ở Thu Vật:

Cánh quân của Nasirud Din tiến theo sông Chảy và đến trại Thu Vật, nơi bị quân của Trần Nhật Duật chặn đánh. Mặc dù có cuộc đụng độ, nhưng do đại quân đã rút lui về Vạn Kiếp, Trần Nhật Duật cũng quyết định thu quân. Trong khi đó, quân Nguyên, đồng thời đi dọc cả hai bờ sông để đuổi theo quân Trần, và gửi một đơn vị để chặn đầu.

Trần Nhật Duật nhận ra kế hoạch của quân Nguyên Mông, liền ra lệnh bỏ thuyền lên bờ và rút lui an toàn, quay về đến Bạch Hạc (Việt Trì) vào ngày 20 tháng 2 năm 1285. Sau đó, Trần Nhật Duật được điều về mặt trận phía Nam để ngăn chặn sự tiến bộ của Toa Đô.

Sau khi rút lui về hướng phủ Thiên Trường (Nam Định) theo đường sông Hồng, vua Trần cùng triều đình, tông thất và đại quân phải đối mặt với sự đuổi bám của quân Nguyên, được chia thành hai đường thủy và bộ.

Để ngăn chặn đối phương, quân Trần tiến hành triển khai một loạt các trận đánh trên sông Hồng. Trận đầu tiên diễn ra tại bãi Đà Mạc, nơi quân Trần do Trần Bình Trọng chỉ huy đã tổ chức một cuộc đối đầu quyết liệt. Trận chiến khốc liệt giữa quân Thánh Dực dưới sự chỉ huy của Trần Bình Trọng và một đoàn quân Mông đông đảo đã xảy ra. Mặc dù đã kiềm chân được một thời gian, nhưng với sự chênh lệch về số lượng quá lớn, quân Nguyên cuối cùng cũng phá được đội hình của quân Trần. Trong trận đánh này, Trần Bình Trọng đã bị bắt và hy sinh.

Trận đánh tiếp theo xảy ra tại ải Hải Thị, nơi quân Trần đã triển khai các biện pháp phòng thủ như đóng cọc và đắp bờ chắn sông. Tuy nhiên, quân Nguyên đã triển khai chiến thuật thủy bộ kết hợp tấn công, phá tan mọi trận tuyến phòng ngự của quân Trần.

Quân Nhà Trần tập hợp củng cố lại:

Sau trận Hải Thị, quân Trần rút hẳn về tụ tập tại Thiên Trường (Nam Định) và Trường Yên (Ninh Bình). Khi phát hiện quân Nguyên không duy trì giữ Vạn Kiếp, Trần Quốc Tuấn và Phạm Ngũ Lão đã lập kế hoạch và chỉ huy hơn 1 nghìn thuyền quay lại để chiếm giữ Vạn Kiếp. Trong khi đó, thuộc tướng Nguyễn Lộc thực hiện chiến thuật du kích mạnh mẽ ở vùng Vĩnh Bình (Lạng Sơn). Các tin trinh sát đã đưa thông tin này về Ariq Qaya, khiến ông báo cáo với vua Nguyên: “Ở hai vùng Thiên Trường và Trường Yên, nơi Trần Nhật Huyên đã trốn đến, binh lực đang tập hợp mạnh mẽ. Hưng Đạo vương đã tụ tập hơn 1 nghìn chiếc thuyền ở Vạn Kiếp, còn Nguyễn Lộc đang thực hiện các chiến thuật du kích mạnh mẽ ở Vĩnh Bình”.

Ngay sau khi tập hợp lại lực lượng, quân Trần tiến hành cuộc phản công. Quân của vua Trần lưu thông sông Hồng, đối đầu với quân Nguyên tại đoạn chảy qua huyện Lý Nhân ngày nay vào ngày 10 tháng 3 năm 1285. Tuy nhiên, trận chiến không kết thúc thuận lợi cho quân Trần, họ phải rút lui sau một thời gian giao chiến.

Tướng Toa Đô Nguyên Mông Tiến về bắc:

Vào cuối tháng 2 và đầu tháng 3 năm 1285, đạo quân của Toa Đô tiến vào vùng Bố Chính (tức là Quảng Bình ngày nay) và sau đó mở rộng chiến địa ra Nghệ An. Trận địa này, Trần Nhật Duật và Trịnh Đình Toản đã đồng chỉ huy quân Trần để ngăn chặn địch, tuy nhiên, họ phải đối mặt với một thất bại đau lòng và buộc phải rút lui. Toa Đô sau đó phái một đơn vị quân ra Thanh Hóa. Chương Hiến, tướng nhà Trần giữ Thanh Hóa và là hầu của Trần Kiện, đã dẫn một đội quân lên đón đối mặt với phái quân Nguyên.

Ngày 9 tháng 3, quân Nguyên dưới sự dẫn đường của Trần Kiện đã đánh bại quân Trần tại Vệ Bố (Quảng Xương), giết chết các tướng quân như Đinh Xa và Nguyễn Tất Thống.

Ngày 13 tháng 3, quân Nguyên do Trần Kiện dẫn đường lại tiếp tục đánh quân của Trần Quang Khải, hạ gục 2 chỉ huy nổi tiếng của quân nhà Trần. Do Trần Kiện đầu hàng và việc dẫn đường cho quân Nguyên đã làm cho quân Trần ở khu vực này không thể giữ nổi lãnh thổ Nghệ An-Thanh Hóa và buộc phải rút lui.

Toa Đô tiếp tục tiến vào Thanh Hóa và gửi con trai là Bách Gia Nô cùng với các tướng Giảo Kỳ và Tangutai mang theo một cánh quân để hợp nhất với Thoát Hoan.

Hải Đông và cuộc rượt đuổi:

Sau khi quân của vua Trần phản công không thành và mặt trận Thanh-Nghệ tan vỡ, đại quân dưới sự chỉ huy của vua Trần ở Thiên Trường và Trường Yên bị ép vào thế bị đối mặt từ cả hai phía Bắc và Nam. Để cố gắng hoãn lại cuộc chiến, vua Trần quyết định sử dụng biện pháp ngoại giao bằng cách sai Trần Dương làm sứ giả để đến gặp Thoát Hoan và xin cầu hòa. Đồng thời, vua Trần cũng sai Đào Kiên đưa công chúa An Tư, em út của mình, đến gặp Thoát Hoan. Tuy nhiên, Thoát Hoan không chấp nhận đề xuất hòa bình và giam giữ Trần Dương, sau đó sai người đến yêu cầu vua Trần đến gặp, nhưng vua Trần không đồng ý và tiếp tục rút quân chạy trốn. Thoát Hoan sau đó tiếp tục đuổi theo.

Tình hình khó khăn khiến Trần Quốc Tuấn quyết định rời bỏ Vạn Kiếp để đem thuyền về cứu vua Trần. Trần Hưng Đạo đã sử dụng thuyền nhỏ để đưa hai vua Trần từ Thiên Trường đi qua cửa Giao Hải, rồi ra biển và ngược lên phía Bắc, sau đó quay vào Tam Trĩ Nguyên (cửa sông Ba Chẽ, tỉnh Quảng Ninh). Từ Tam Trĩ, vua Trần đã sử dụng một chiến thuật lừa dối bằng cách đưa ra thuyền rồng lớn tại cửa Ngọc Sơn (Vạn Ninh, Móng Cái) để lừa quân Nguyên.

Thoát Hoan khi gặp các tướng được phái từ Thanh Hóa, biết rằng cánh quân Toa Đô đang gặp khó khăn với tình trạng thiếu lương, nên quyết định không tập trung toàn quân ngay lập tức. Thay vào đó, ông sai người ra lệnh cho Toa Đô tiến lên Thiên Trường để tìm kiếm nguồn lương. Đồng thời, khi phát hiện vua Trần chạy ra Hải Đông, Thoát Hoan lại sai Lý Hằng, Ô Mã Nhi và Giảo Kỳ tiếp tục đuổi theo.

Khi thấy rằng đạo quân của Toa Đô đã rời Thanh Hóa để tiến lên đóng ở Trường Yên (Ninh Bình), vào ngày 7 tháng 4 năm 1285 (tức là ngày 2 tháng 3 âm lịch), hai vua Trần đã bỏ thuyền và đi bộ đến Thủy Chú. Sau đó, họ lấy thuyền ra sông Nam Triệu (tức sông Bạch Đằng), sau đó lại ra cửa Đại Bàng (tức cửa Văn Úc), dẫn quân theo đường biển để tiến vào Thanh Hóa, thoát khỏi thế kẹt cùng với sự truy đuổi của đối phương.

Mãi đến ngày 10 tháng 3 âm lịch (tức là ngày 15 tháng 4 năm 1285), quân thủy của Giảo Kỳ và Tangutai mới đến cửa Tam Trĩ. Cánh quân của Lý Hằng cũng đuổi theo vua Trần ngoại biển, nhưng không gặp. Sau đó, quân Nguyên bắt được một số thuyền mà quân Trần bỏ lại, mới biết rằng vua Trần đã bỏ thuyền lên bờ. Họ đã đuổi theo suốt 3 ngày 3 đêm, nhưng không thu được kết quả vì quân Trần đã chạy vào Thanh Hóa.

Nghe tin vua Trần chạy vào Thanh Hóa, Thoát Hoan lại sai Ô Mã Nhi mang 1300 quân thủy vào Thiên Trường, đồng thời Toa Đô tiếp tục dẫn quân vào Thanh Hóa để truy đuổi vua Trần. Tuy nhiên, họ không tìm thấy mục tiêu.

Lúc hai vua Trần chạy vào Thanh Hóa, nhiều quý tộc nhà Trần đã bắt đầu ủng hộ quân Nguyên, bao gồm Trần Kiện và Trần Tú Hoãn ở Thanh Hóa, cũng như hoàng tử Trần Ích Tắc, Trần Lộng, và các tướng quân Phạm Cự Địa, Lê Diễn, Trịnh Long.

Quân Nhà Trần Phản Công:

Quân Trần rút về Thanh Hóa để triển khai củng cố và tổ chức lại lực lượng. Trong thời kỳ này, quân Nguyên do Thoát Hoan chỉ huy ở ngoại Bắc gặp nhiều khó khăn do hợp thủy thổ không thuận lợi, thời tiết mùa hè nóng bức, cùng với mưa lớn đã gây ra bệnh tật và thiếu lương. Toa Đô, với quân đang mệt mỏi từ Thiên Trường, cùng với Ô Mã Nhi, tiếp tục hành quân vào Thanh Hóa để truy kích vua Trần, nhưng không tìm thấy đối thủ và phải dừng lại để kiếm lương.

Nhận thức được tình hình khó khăn của đối phương, khoảng cuối tháng 5 hoặc đầu tháng 6 năm 1285, tức khoảng một tháng sau khi quân Trần rút về Thanh Hóa để thoát khỏi áp đặt của quân Nguyên, Trần Hưng Đạo nhận ra rằng thời điểm phản công đã đến. Vua Trần quyết định từ Thanh Hóa quay trở lại miền Bắc để tấn công quân Nguyên, đặc biệt tập trung vào việc tấn công các mục tiêu của quân Nguyên ở khúc sông Hồng chảy qua Khoái Châu (Hưng Yên). Bằng cách chiếm đóng vùng này, quân Trần sẽ có thể mở đường tấn công vào Thăng Long từ phía Nam.

Trận đánh Hàm Tử – Tây Kết:

Khi đó, Thanh Hóa đang được cánh quân do Toa Đô đội trưởng giữ vững. Sau một khoảng thời gian không thành công trong việc bắt giữ vua Trần, Toa Đô cùng với Ô Mã Nhi đã rút quân về phía Bắc để hợp nhất lực lượng với Thoát Hoan.

Có nhiều giả thuyết khác nhau về động thái của Toa Đô và quân Trần. Đại Việt sử ký toàn thư cho rằng Toa Đô và Ô Mã Nhi vào ngày 7 tháng 5 âm lịch mới di chuyển về phía Bắc, do đó, hai tướng không tham gia trận Hàm Tử mà chỉ tham gia trận Tây Kết. Hà Văn Tấn và Phạm Thị Tâm ủng hộ quan điểm này. Trong khi đó, Khâm định Việt sử thông giám cương mục cho rằng Toa Đô và Ô Mã Nhi rời Thanh Hóa và hướng về phía Bắc từ tháng 4 âm lịch, và do đó, cả hai đã tham gia cả trận Hàm Tử và trận Tây Kết. Trần Xuân Sinh cũng ủng hộ quan điểm này. Tuy nhiên, Việt Nam sử lược của Trần Trọng Kim không đề cập rõ nguồn tài liệu nào và cho rằng Toa Đô bị cản trở ở Nghệ An bởi Trần Quang Khải và chỉ có thể tiến về phía Bắc bằng đường biển cùng với Ô Mã Nhi.

Do giả thuyết cho rằng Toa Đô di chuyển về phía Bắc vào tháng 5 âm lịch, trong khi các trận đánh ở Bắc Bộ đã diễn ra từ tháng 4, Hà Văn Tấn và Phạm Thị Tâm cho rằng Trần Hưng Đạo đã quyết định dẫn quân vượt biển để tấn công phía Bắc, chia đôi quân Nguyên giữa Toa Đô và Thoát Hoan, ngăn cản họ có cơ hội tái hợp.

Trong lúc đó, vua Trần Nhân Tông đã chỉ đạo Trần Nhật Duật làm chánh tướng, cùng với Chiêu Thành Vương và Trần Quốc Toản làm phó tướng, đi cùng với Nguyễn Khoái, để mang theo 5 vạn quân và đánh quân Nguyên ở Hàm Tử. Trần Trọng Kim và Trần Xuân Sinh cho rằng Toa Đô gặp Trần Nhật Duật tại Hàm Tử. Hà Văn Tấn và Phạm Thị Tâm, theo Đại Việt sử ký toàn thư, cho rằng Trần Nhật Duật đã đánh một đoàn quân Nguyên ở Hàm Tử, nhưng không rõ tướng chỉ huy. Tuy nhiên, các nguồn tài liệu đều đồng thuận rằng trong quân của Trần Nhật Duật có tướng Trung Quốc thuộc nhà Tống cũ là Triệu Trung. Trần Nhật Duật đã gặp quân của Toa Đô tại bến Hàm Tử, và sau đó, hai bên đã chia quân để đánh nhau. Cuộc đối đầu giữa Toa Đô và quân Trần Nhật Duật diễn ra hết sức ác liệt. Toa Đô di chuyển xa và sau một thời gian đánh nhau mệt mỏi, họ nhận ra cờ hiệu Tống của Triệu Trung, làm cho họ lo lắng, tưởng rằng nhà Tống đã giúp Đại Việt. Các tướng người Hoa trong quân Trần, với lòng thù oán, đã chiến đấu một cách quyết liệt.

Mặt khác, quân Trần sử dụng kế sách ly gián và bắn tên gắn giấy sang phía quân Nguyên, tuyên bố rằng họ chỉ muốn đánh những người Thát Đát mà không muốn chiến đấu với những người Hoa. Điều này đã khiến nhiều tướng sĩ người Hoa trong quân Nguyên không hết sức chiến đấu hoặc chuyển giáo sang hàng quân Trần. Toa Đô đã thất bại toàn tập. Sau khi thua trận ở Hàm Tử, Toa Đô vẫn chưa biết rằng Thoát Hoan đã rút lui đứng chốt tại sông Thiên Mạc (đoạn sông Hồng ở Hưng Yên) và cố gắng thiết lập liên lạc với Thoát Hoan. Tuy nhiên, chỉ sau một thời gian ngắn, Toa Đô nhận được tin rằng quân Thoát Hoan đã thất bại và đang rút chạy. Do đó, Toa Đô và Ô Mã Nhi quyết định rút lui về Tây Kết (Khoái Châu).

Đến ngày 24 tháng 6 năm 1285, Trần Hưng Đạo chính bản thân chỉ huy quân đánh Toa Đô. Toa Đô và Ô Mã Nhi bị thua cuộc, họ bỏ thuyền và chạy bộ ra phía biển. Trên đường chạy, Toa Đô bị quân Đại Việt bao vây và cuối cùng bị tướng Vũ Hải của nhà Trần chém đầu. Còn Ô Mã Nhi, anh ta đã thoát khỏi tình thế khó khăn và trở về Thanh Hóa.

Theo Đại Việt sử ký toàn thư, khi vua Trần Nhân Tông nhìn thấy thủ cấp của Toa Đô, ông cởi áo ngự phủ và nói, “Người đã làm cho tôi trở nên như thế này.” sau đó, ông sai người thực hiện lễ niệm tử tế.

Các nguồn tài liệu ghi chú về những ý kiến khác nhau về các tướng lãnh tham chiến trong trận Hàm Tử. Có tài liệu cho rằng Trần Nhật Duật và Trần Quốc Toản, cùng với Nguyễn Khoái và Triệu Trung, đã tham gia trận đánh tại Hàm Tử. Cũng có tài liệu nói rằng chỉ có Trần Nhật Duật và Triệu Trung tham chiến tại Hàm Tử, trong khi Nguyễn Khoái và Trần Quốc Toản tham gia trận đánh tại Tây Kết.

Cuối cùng, dù có những sự khác biệt về diễn biến chi tiết, nhưng đoạn sử liệu này thể hiện rõ những nỗ lực và chiến công của quân Trần dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo trong việc đối mặt và đánh bại quân Nguyên, cùng với sự hỗ trợ chặt chẽ từ các tướng lãnh khác như Trần Nhật Duật, Chiêu Thành Vương, và Trần Quốc Toản.

Trận chiến Chương Dương Độ:

Trận thắng tại Hàm Tử và Tây Kết đã đánh dấu một bước quan trọng trong chiến dịch giành lại Thăng Long của quân Trần. Trận thắng này không chỉ mở ra cơ hội mới cho quân Trần mà còn báo hiệu sự kết hợp hiệu quả giữa các tướng lĩnh như Trần Quang Khải, Trần Nhật Duật, và Trần Quốc Toản.

Sau khi nhận được báo cáo về chiến thắng, Trần Nhật Duật đã được gửi về Thanh Hóa để thông báo tin vui. Trận thắng này đã khích lệ tinh thần của đại quân Trần, và Trần Quốc Tuấn quyết định tận dụng thời cơ tích cực. Ông đã thảo luận với Trần Nhân Tông và quyết định hợp nhất toàn bộ quân đội để đánh Thoát Hoan, nhằm mục tiêu giải phóng Thăng Long.

Trận thắng ở Nghệ An của Trần Quang Khải đã cung cấp lợi thế thuận lợi cho cuộc chiến. Quân Trần đã nhanh chóng tiêu diệt nhiều đồn nhỏ của quân Nguyên, đồng thời tận dụng tình thế không lương thực của đối phương để dụ hàng quân người Hoa rời bỏ hàng ngũ quân Nguyên. Trong khi đó, Trần Nhật Duật đã cầm chân và ngăn chặn Toa Đô khỏi việc hợp nhất với Thoát Hoan, bằng cách giữ một số lượng quân vững chắc.

Với việc quân Trần chiếm được nhiều thuyền của đối phương ở bến đò, họ tiếp tục cuộc phản công ngược sông Hồng. Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão, và Trần Quốc Toản đã đồng loạt tấn công quân Nguyên ở Chương Dương, tạo ra một sự bất ngờ lớn và làm cho đối phương bỏ chạy hỗn loạn. Phần lớn thuyền của quân Nguyên đã bị quân Trần đốt cháy hoặc bị chiếm giữ trong trận đánh này.

Thành Thăng Long được giải phóng:

Thủy lục tiếp tục tiến vào đánh đại doanh, vây quanh thành từ nhiều hướng khác nhau. Mặc dù lực lượng Trần đã gặp nhiều thiệt hại, nhưng quân tăng lên ngày càng đông, tạo nên một thách thức lớn cho quân Nguyên. Quan quân, trong cả sự hao mòn tinh thần và lực lượng, phải chiến đấu từ sáng sớm đến tối khuya. Họ đối mặt với tình trạng thiếu thốn nghiêm trọng, khiến cho khí giới và nguồn lực trở nên khan hiếm.

Người Giao, mặc dù đã trải qua mấy lần thất bại trong cuộc chiến, nhưng quân tăng lên ngày càng đông, khiến cho quân quân Mông Cổ không thể duy trì sức mạnh và khả năng đối đầu. Những cuộc đánh giữa quân Giao và quân Nguyên đã khiến cho quan quân mệt mỏi, chấn thương gia tăng, và họ không thể nào duy trì sự thi đấu hiệu quả.

Tóm lại, tình hình chiến trận trở nên khốc liệt với cả hai bên, nhưng quân nhà Trần và quân nhà Giao đã khéo léo tận dụng tình thế để tăng cường lực lượng và làm suy yếu đối phương. Đối mặt với khả năng tái sinh của quân địch, quan quân Mông Cổ và quân Nguyên phải đối mặt với một thách thức lớn, khiến cho cuộc chiến trở nên khó khăn hơn.

Trận trên sông Thiên Mạc (1258):

Nhà Trần đã tổ chức một chiến dịch quyết liệt để đối phó với quân Mông Cổ. Trận sông Thiên Mạc diễn ra tại con sông Thiên Mạc (nay là sông Bạch Đằng) trong tháng 2 năm 1258.

Trận đánh này trở nên nổi tiếng với chiến thuật “rơi thuyền giữa sông” của quân nhà Trần. Họ đã chủ động hạ thấp nước sông, tạo điều kiện thuận lợi để triển khai chiến thuật đánh bại quân Mông Cổ. Khi lực nước giảm, quân nhà Trần tận dụng sự quen thuộc với địa hình để tấn công và đánh bại đối thủ.

Kết quả: Chiến thắng tại Trận sông Thiên Mạc đã giúp nhà Trần giữ vững độc lập và tự chủ trước sự xâm lược của quân Mông Cổ. Đây là một trong những chiến công quan trọng trong lịch sử quân sự Việt Nam, làm nổi bật sự khôn ngoan chiến thuật và quả quyết trong việc bảo vệ đất nước.

Quân Nhà Trần truy kích quân Nguyên:

Ngày 10 tháng 6 năm 1285, Trần Quốc Tuấn và Hưng Ninh vương Trần Tung dẫn đội quân hơn 20,000 binh lính tấn công đối phương tại bờ Bắc sông Hồng. Quân Nguyên, dưới sự chỉ huy của Lưu Thế Anh, đã ra đối mặt nhưng gặp thất bại nặng nề. Chúng buộc phải rút lui về phía Bắc.

Trong quá trình rút chạy đến sông Như Nguyệt (sông Cầu), quân Nguyên bị đơn vị của Trần Quốc Toản chặn đánh. Không thể vượt sông, quân Nguyên buộc phải rút về hướng Vạn Kiếp. Trong trận đánh này, chỉ huy quân Trần, Trần Quốc Toản, đã hy sinh.

Chạy đến sông Sách (hay còn gọi là đoạn sông Thương chảy qua quận Vạn Kiếp), quân Nguyên cố gắng vượt sông bằng cầu phao. Tuy nhiên, quân Trần dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn đã tấn công, khiến Lý Hằng – một tướng quân Nguyên – đẩy lui được mũi tấn công và tiêu diệt tướng quân Việt là Trần Thiệu. Mặc dù Lý Hằng đã đạt được một số thành công, nhưng đội hình quân Nguyên bị tấn công từ phía sau, khiến nhiều binh sĩ thất thủ và cầu phao bị đứt, gây nên nhiều thương vong.

Sau khi vượt qua sông Sách, quân Nguyên đành chạy về hướng Tư Minh. Lý Hằng, bị tên độc tấn công, tử trận trong trận đánh. Ngày nay, có truyền thuyết kể rằng quân Nguyên đã giấu Thoát Hoan trong ống đồng để chạy trốn. Khi đến Tư Minh, Lý Hằng đã tự thủy độc, qua đời ở tuổi 50.

Kết lại thời Nhà Trần:

Cuộc kháng chiến của quân dân Đại Việt dưới sự lãnh đạo của hai vua Trần Thánh TôngTrần Nhân Tông đã kết thúc với chiến thắng toàn vẹn, là minh chứng cho “Hào khí Đông A” của Đại Việt thời kỳ đó. Lần thứ hai, Nhà Trần đã thành công trong việc đánh đuổi quân Mông Nguyên, và lần này chiến dịch được triển khai với quy mô lớn hơn, đồng thời đối mặt với những khó khăn lớn hơn. Với sự mất mát của Nhà Tống phía bắc, Đại Việt phải đối đầu trực tiếp với nhà Nguyên trên toàn tuyến biên giới phía bắc, khiến sức mạnh của nhà Nguyên tăng lên so với trước.

Theo sử cũ Việt Nam, quân Nguyên đã chết số lượng lớn, cảnh trận đẫm máu, thây nằm xếp ngổn ngang. Đại Việt Sử ký Toàn thư ghi lại rằng chỉ còn khoảng 5 vạn người của Lý Quán so với 50 vạn người khi chiến dịch bắt đầu sang Đại Việt.

Tuy nhiên, Trần Xuân Sinh trong Thuyết Trần đã đặt nghi vấn về vấn đề này. Chứng cứ cho thấy rằng ngay khi quân Nguyên bắt đầu rút lui, chỉ sau 2 tháng, Hốt Tất Liệt đã có ý định tiến hành đánh trả ngay lập tức. Điều này cho thấy lực lượng quân Nguyên còn sống sót và trở về khá đông để có thể thực hiện một cuộc tấn công mới. Sau đó, Hốt Tất Liệt phải hoãn cuộc tấn công vì thiếu lương thực chứ không phải là do thiếu quân. Lực lượng mà vua Nguyên huy động thêm cho chiến dịch tiếp theo chỉ là khoảng gần 10 vạn người.

Kết thúc trận thời nhà trần đã đánh tan quân Nguyên Mông lần thứ 2, rât mong được quý khán giả đọc góp ý và gửi những tài liệu quý báu về lịch sử các triều đại của nước ta, chúng tôi sẽ có lan tỏa lịch sử cho các thế hệ mái sau. Hòm thư góp ý quangcao3dviet@gmail.com.Trân trọng!

Mọi thông tin liên hệ góp ý

Chuỗi Showroom Toàn Quốc
– Tòa nhà Hồ Gươm Plaza, Số 102 Trần Phú, Hà Đông, Hà Nội
– Sao biển 23, Vinhome Ocean park, Gia Lâm, Hà Nội
Showroom Nam Định:
– Shophouse 36-Khu Đô Thị Dệt May-Trần Phú-Tp Nam Định
Web: Xuongducdongnd.com

Xem thêm các sản phẩm của Đồ Đồng Tường Phát

>> Sửa chữa điện nước tại Nam Định

4/5 (1 Review)
0 0 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest

2 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
Vô danh

nội dung hay thỉnh thoảng đọc lại

Trần Hưng

rất hữu ích cảm ơn nhiều